--

past master

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: past master

Phát âm : /'pɑ:st,mɑ:stə/

+ danh từ

  • người trước đây là thợ cả (phường hội)
  • chủ tịch danh dự (một công ty...)
  • người giỏi tột bậc; bậc thầy
    • to be past_master in (of) a subject
      là bậc thầy về môn gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "past master"
Lượt xem: 346